| Ý nghĩa , Phong thủy từng con số 0 đến 9 |
| | |
| 0 : Khởi đầu mọi việc | 5 : Phú ( Mênh Thổ ) |
| 1 : Nhất ( Mệnh thủy ) | 6 : Lộc ( Mệnh Thủy ) |
| 2 : Mãi ( Mệnh hỏa ) | 7 : Quý ( Mệnh Hỏa ) |
| 3 : Tài ( Mênh Mộc ) | 8 : Phát ( Mênh Mộc ) |
| 4 : Tứ ( Mệnh Kim ) | 9 : Phúc ( Mệnh Kim ) |
| | |
| Sinh : Kim -> Thủy -> Mộc -> Hỏa -> Thổ | Khắc : Thủy -> Hỏa -> Kim -> Mộc -> Thổ |
| | |
| Kim hợp : 2-5-6-7-8 | Hành Kim – Số may mắn là 4 và 9 |
| Thủy hợp : 1-4-6-7 | Hành Thủy – Số may mắn là 1 và 6 |
| Mộc hợp : 1-3-4-9 | Hành Mộc – Số may mắn là 3 và 8 |
| Hỏa hợp : 3-4-9 | Hành Hỏa – Số may mắn là 2 và 7 |
| Thổ hợp :2-5-8-9 | Hành Thổ – Số may mắn là 0 và 5 |
| | |
| Số 1: Là số cả các vị thần linh, tượng trưng cho sự độc nhất, đỉnh cao | |
| Số 2: Là số thể hiện được cả âm – dương, tương trưng cho cặp đôi, hạnh phúc. | |
| Số 3: Tượng trưng cho sự ổn định, vững chắc, hi vọng, trường thọ | |
| Số 4: Gấp đôi của 2, đại diện cho sự tốt lành. Nhưng phát âm gần giống Tử nên kiêng | |
| Số 5: Tượng trưng cho quyền uy, trường thọ, hưng thịnh, ngũ hành. | |
| Số 6: Gấp đôi của 3, thể hiện sự tốt lành, may mắn, thuận lợi | |
| Số 7: Đại diện của Thất tinh, Thất kiếm, sức mạnh đẩy lùi được ma quỷ | |
| Số 8: Có thể ngăn cản được những yếu tốt xấu. | |
| Số 9: Đại diện cho trường thọ, hạnh phúc, tốt lành | |
| Số 9, 18, 100 được coi là những số thiêng vì liên quan đến các bậc vua chúa | |
| | |
| 04 : Bất tử | 0378 : Phong ba bão táp |
| 11 : Đại sinh | 0578 : Không năm nào thất bát |
| 13 : Sinh tài (Tốt) | 0607 : Không xấu không bẩn |
| 15 : Sinh phúc (Tốt) | 1102 : Độc nhất vô nhị |
| 16 : Sinh lộc (Tốt) | 1102 : Nhất nhất không nhì |
| 17 : Sinh thất (Xấu) | 1111 : Tứ trụ vững chắc |
| 19 : Sinh trường cửu | 1122 : Một là một, hai là hai |
| 22 : Mãi mãi | 1234 : 1 vợ, 2 con, 3 tầng, 4 bánh |
| 23 : Mãi tài (Tốt) | 1368 : Cả một đời lộc phát |
| 26 : Mãi lộc (Tốt) | 1368 : Nhất tài lộc phát |
| 28 : Mãi phát (Tốt) | 1468 : 1 năm 4 mùa phát lộc |
| 29 : Mãi phúc (Tốt) | 1486 : 1 năm 4 mùa lộc phát |
| 33 : Tiền tài (Tốt) | 1515 : 2 cái rằm |
| 36 : Tài lộc (Tốt) | 151618 : Mỗi năm,mỗi lộc,mỗi phát |
| 38 : Ông địa nhỏ (Tốt) | 1518 : Mỗi năm 1 phát |
| 39 : Sim thần tài nhỏ (Tốt) | 1618 : Nhất lộc nhất phát |
| 49 : Con số tử (Xấu) | 1668 : Càng ngày càng phát |
| 53 : Con số tử (Xấu) | 191919 : 1 bước lên trời |
| 55 : Đại phúc (Tốt) | 2204 : Mãi mãi không chết |
| 56 : Sinh lộc (Tốt) | 2326 : Hái tài hái lộc |
| 62 : Lộc mãi (Tốt) | 2626 : Mãi lộc mãi lộc |
| 63 : Lộc tài (Tốt) | 2628 : hái lộc hai phát |
| 66 : Song lộc (Tốt) | 2828 : Mãi phát Mãi phát |
| 68 : Lộc phát (Tốt) | 2879 : mãi phát tài |
| 69 : Lộc trường cửu (Tốt) | 3333 : Toàn tài |
| 77 : Thiên thời (Tốt) | 3468 : Tài tử lộc phát |
| 78 : Ông địa lớn (Tốt) | 365078 : 365 ngày không thất bát |
| 79 : Thần tài lớn (Tốt) | 3737 : Hai ông trời |
| 82 : Phát mãi | 3937 : tài trời |
| 83 : Phát tài (Tốt) | 3938 : thần tài thổ địa |
| 86 : Phát lộc (Tốt) | 3939 : tài lộc |
| 88 : Đại phát (Tốt) | 3979 : Thần tài bé, Thần tài lớn |
| 89 : Phát trường cửu | 4078 : Bốn mùa không thất bát |
| 92 : Trường cửu mãi | 4648 : Tứ lộc tứ phát |
| 93 : Trường cửu tài (Tốt) | 4953 : 49 chưa qua 53 đã tới |
| 94 : Thái tử | 5239 : tiền tài |
| 96 : Trường cửu lộc (Tốt) | 5555 : Sinh đường làm ăn |
| 98 : Trường cửu phát | 5656 : Sinh lộc sinh lộc |
| 99 : Đại trường cửu | 5786 : Phú Quý Phát Lộc |
| 078 : Không thất bát | 6568 : 6 năm lộc phát |
| 139 : Nhất thần tài bé | 6666: Tứ lộc |
| 179 : Nhất thần tài lớn | 6686 : Lộc lộc phát lộc |
| 227 : Vạn Vạn Tuế | 6758 : sống bằng niềm tin |
| 456 : 4 mùa sinh lộc | 6789 : Sang bằng tất cả |
| 569 : Phúc - Lộc - Thọ | 6868 : lộc phát lộc phát |
| 6028 : Xấu không ai tán | 6886 : Lộc phát phát lộc |
| 639 : Lôc thần tài bé | 7838 : Ông địa lớn, Ông địa nhỏ |
| 679 : Lộc thần tài lớn | 7878 : thất bát, thất bát (ông địa) |
| 839 : Phát thần tài bé | 7939 : Thần tài lớn, Thần tài nhỏ |
| 879 : Phát thần tài lớn | 8181 : Phát 1 phát 1 |
| 939 : Vĩnh cửu thần tài | 8383 : Phát tài Phát tài |
| 979 : Vĩnh cửu thần tài | 8386 : Phát tài phát lộc |
| | 8386 : phát tài phát lộc |
| 10, 50, 90: Con rồng nước. | 8657 : Phát Lộc Phú Quý |
| 26, 66: Con rồng bay. | 8668 : Phát lộc lộc phát |
| 35: Con Dê | 8668 : Phát lộc lộc phát |
| 19, 59, 99: Con Bướm --> Đẹp. | 8683 : Phát lộc phát tài |
| 32, 72: Vàng. Còn là "con rắn" | 8683 : Phát lộc phát tài |
| 33, 73: Tiền. Con nhện | 8686 : Phát lộc phát lộc |
| 2, 42, 82: Con ốc | 8888 : Tứ phát |
| 12, 52, 92: Con ngựa | 9279 : tiền lớn tài lớn |
| | 9991 : Chửi cha chúng mày |
| | 9999 : tứ cửu |
| | |